Tổng quan về xe VinFast VF 7 2024
VinFast VF 7 sở hữu vẻ ngoài vô cùng cuốn hút
VinFast VF 7 là sản phẩm được tạo nên bởi xưởng thiết kế Torino Design (Italy). Với ngôn ngữ “Vũ trụ phi đối xứng”, VinFast VF 7 mang tính thẩm mỹ cao, cá tính, hiện đại, tối ưu tính năng khí động học và hướng tới tương lai.
Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.545 x 1.890 x 1.635 (mm). Các thông số này có phần ngắn và thấp hơn so với các đối thủ, như Honda CR-V (4.623 x 1.855 x 1.679 mm), Hyundai Tucson (4.630 x 1.865 x 1.695 mm), Mazda CX-5 (4.550 x 1.840 x 1.680 mm), song chiều rộng lại nhỉnh hơn. Trục cơ sở của xe đạt 2.840 mm và khoảng sáng gầm là 190 mm.
Ngoại thất xe VinFast VF 7 2024
Đầu xe VinFast VF 7 sang trọng, khỏe khoắn
VinFast VF 7 được đánh giá là mẫu xe mang thiết kế cá tính nhất trong bộ sản phẩm hoàn toàn mới của thương hiệu ô tô Việt. Đầu xe vẫn hiện diện dải đèn LED ban ngày tạo hình chữ V kích thước lớn, trải rộng sang 2 bên và có khả năng phát sáng ấn tượng. Vị trí trung tâm “mặt tiền” VF 7 là niềm tự hào dân tộc với logo hình chữ V nhỏ, sáng bóng.
Cụm đèn pha LED projector kích thước lớn đặt thấp xuống dưới và nằm trọn trong khối hình thang góc cạnh. Nắp ca-pô là những đường gân dập nổi lớn, mang đến cái nhìn cơ bắp, khỏe khoắn hơn những người em cùng nhà VF 5, VF 6.
Những đường nét thiết kế tinh tế trên VinFast VF 7
Xe cũng không có lưới tản nhiệt như đa số các mẫu xe điện khác hiện nay. Sự xuất hiện của 2 thanh mạ crom tạo hình chữ L ngược, đối xứng nhau, đặt ngay phía trên cản trước đen bóng, nhấn mạnh vẻ hầm hố nhưng không kém phần sang trọng cho VinFast VF 7.
Vẻ đẹp cơ bắp trên mẫu SUV điện cỡ C của người Việt được nhấn mạnh hơn nữa khi tiến đến phần hông xe. Tại đây xuất hiện hàng loạt đường gân dập nổi vô cùng khỏe khoắn.
VinFast VF 7 mang dáng vẻ của một chiếc SUV lai Coupe thời thượng
Thân xe VinFast VF 7 nổi bật với những đường gân dập nổi, đầy cơ bắp
La-zăng đa chấu kích thước lớn, họa tiết bắt mắt
Cùng với đó là bộ la-zăng đa chấu, kích thước 20 inch, được ôm trọn bởi bộ lốp Pirelli P-Zero kích thước 265/40. Ngay phía trên là vòm bánh xe sơn đen thể thao.
Một phần ốp kính chiếu hậu sử dụng màu đối nghịch thân xe, trở thành điểm nhấn thu hút cho khu vực này. Tay nắm cửa thiết kế ẩn tăng thêm tính khí động học cho VF 7.
Nóc xe thiết kế thoải dần về phía sau dễ khiến người nhìn liên tưởng đến mẫu xe SUV lai Coupe sành điệu. Cổng sạc điện đặt kín đáo ngay phía dưới khu vực cột A.
Đuôi xe VinFast VF 7
Hốc hút gió hình tam giác lạ mắt
Thiết kế đuôi xe VinFast VF 7 nhấn mạnh vẻ đẹp khỏe khoắn, cơ bắp với các đường gân dập nổi lớn, mở rộng 2 bên. Dải LED tạo hình chữ V lớn, có thể phát sáng vốn là điểm nhận diện thương hiệu tiếp tục xuất hiện tại khu vực này.
Nhiều khả năng các đèn hậu chức năng sẽ được đặt gọn gàng trong hốc hình tam giác cách điệu, đặt 2 bên đuôi xe. Toàn bộ phần cản sau và xung quanh khu vực đặt biển số đều sơn đen, giúp hoàn chỉnh vẻ đẹp cơ bắp, rắn rỏi của ô tô điện VinFast VF 7.
Nội thất xe VinFast VF 7 2024
Khoang nội thất VinFast VF 7 thiết kế tối giản nhưng vô cùng sang trọng
Khoang nội thất VinFast VF 7 mang đến cảm nhận về sự sang trọng, cao cấp với lối thiết kế tối giản cùng cách phối 2 tông màu vô cùng tinh thế, thời thượng.
Vô-lăng 3 chấu dạng D-cut thể thao cùng cách phối màu ấn tượng
Khu vực táp-lô được tiết chế tối đa các chi tiết, mọi sự tập trung đều dồn về màn hình giải trí kích thước 12,9 inch, hiện diện ngay vị trí trung tâm. Màn hình này thiết kế quay hẳn về phía tài xế, giúp mọi thao tác được thực hiện tiện lợi hơn. Phía dưới là các nút bấm chức năng.
Ghế ngồi trên VinFast VF 7 bọc da êm ái
Vô-lăng xe cũng là dạng D-cut thể thao giống như những người anh em cùng nhà, song mang đến cái nhìn sang trọng hơn hẳn nhờ lối phối màu độc đáo. Đồng hồ hiển thị thông tin lái tiếp tục không có mặt trên mẫu SUV điện cỡ C của VinFast.
VinFast VF 7 có cấu hình 2 hàng ghế, 5 chỗ ngồi. Các ghế trên xe bọc da êm ái, phối 2 tông màu thể thao, sang trọng. Xe cũng được trang bị cửa sổ trời kích thước lớn trên bản Plus, giúp không gian bên trong thêm phần mở rộng và thoáng đãng.
Động cơ xe VinFast VF 7 2024
VF 7 – mẫu SUV điện được đánh giá cao về thiết kế và tính thẩm mỹ
Sự định vị khoảng giá xe VinFast VF 7 cũng mang đến những điểm khác nhau giữa các phiên bản. Về động cơ:
- Bản tiêu chuẩn VF 7 Base được trang bị một mô-tơ điện, sinh công suất 174 mã lực, mô-men xoắn 250 Nm. Bộ pin đi kèm dung lượng 59,6 kWh, cho quãng đường di chuyển tối đa 375 km/lần sạc đầy, theo công bố của hãng.
- Bản VF 7 Plus trang bị hai mô-tơ điện, cho tổng công suất 349 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm, dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Công suất của bản này đưa VF 7 trở thành mẫu xe mạnh nhất phân khúc. Pin cung cấp năng lượng cho môtơ điện trên bản này dung lượng 75,3 kWh, cho quãng đường di chuyển tối đa khoảng 431 km sau mỗi lần sạc đầy (tiêu chuẩn WLTP).
Về trang bị an toàn, VinFas VF 7 có 8 túi khí cùng các tính năng cơ bản như cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát chống lật. Đặc biệt, bản Plus có gói hỗ trợ lái nâng cao ADAS với loạt tính năng đáng chú ý như giám sát hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo mở cửa, phanh tự động khẩn cấp phía trước, hệ thống camera 360 độ…
Thông số kỹ thuật xe Vinfas VF 7 2024
Giá bán xe VinFas VF 7 tại Việt Nam hiện nay đang chênh nhau 149 – 200 triệu đồng giữa các phiên bản và tùy chọn pin. Vậy thông số kỹ thuật xe sẽ khác nhau như thế nào giữa các phiên bản?
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Kích thước – Tải trọng
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus |
Chiều D x R x C (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Động cơ – Vận hành
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus | |
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ | |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 | |
Tăng tốc 0-100Km/h (s | 10-11s | 5,8s | |
Pin | Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 431 | |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | ||
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | ||
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị ngoại thất
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus | |
Đèn pha | Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | – | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Đèn chào mừng | Có | ||
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | ||
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | ||
Báo rẽ | Có | ||
Sấy mặt gương | Có | ||
Tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn | ||
Chống chói tự động | – | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa | Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | ||
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | ||
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | ||
Cốp | Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Tự động | |
Sau | Có | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | ||
Vành và lốp bánh xe | Kích thước La-zăng | 19 inch | 20 inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | ||
Loại lốp | Lốp mùa hè | ||
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị nội thất
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp | |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa đầu | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế lái có thông gió | – | Có | |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế phụ có thông gió | – | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 | |
Bệ gác tay | Có | ||
Vô lăng | Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | ||
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | ||
Nút bấm điều khiển ADAS | Có | ||
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | ||
Chức năng ion hóa không khí | Có | ||
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | ||
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | ||
Màn hình kết nối, giải trí, tiện nghi | Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | ||
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | – | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | – | 1 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | ||
Sạc không dây | – | Có | |
Kết nối Wifi | Có | ||
Phát wifi | – | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | ||
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | ||
Số lượng loa âm thanh | 8 | ||
Đèn chiếu khoang để chân | Có | ||
Trần kính toàn cảnh | – | Tùy chọn | |
Phanh tay | Điện tử | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị an toàn
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus | |
An toàn và an ninh | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | ||
Chức năng chống lật ROM | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | ||
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | ||
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | ||
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | ||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Số lượng túi khí | 6 | 8 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | ||
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có | ||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | ||
Các tính năng ADAS | |||
Trợ lái trên cao tốc | Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc * | – | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc * | – | Có | |
Trợ làn | Cảnh báo chệch làn | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn * | – | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn* | – | Có | |
Hỗ trợ tự động chuyển làn | – | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | Giám sát hành trình thích ứng | – | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | – | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông* | – | Có | |
Cảnh báo va chạm | Cảnh báo va chạm phía trước | – | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | – | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | ||
Cảnh báo mở cửa | – | Có | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | Phanh tự động khẩn cấp trước | – | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau* | – | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | – | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | – | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | ||
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | – | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | – | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | ||
Giám sát xung quanh | Có | ||
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng * | – | Có | |
Hệ thống giám sát lái xe * | – | Có | |
Gói dịch vụ thông minh VF Connect | Có | ||
Trợ lý ảo | Có |