Bảng giá xe tại Vinfast Hà Tĩnh

BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 5 PLUS

  • VF 5 Plus (không kèm pin): 458.000.000 VNĐ
  • VF 5 Plus (Đã bao gồm pin): 538.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 6

  • VF 6 Base (không kèm pin): 675.000.000 VNĐ
  • VF 6 Base (Đẫ bao gồm pin): 765.000.000 VNĐ
  • VF 6 Plus (không kèm pin): 765.000.000 VNĐ
  • VF 6 Plus (Đã bao gồm pin): 855.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 7

  • VF 7 Base (không kèm pin): 850.000.000 VNĐ
  • VF 7 Base (Đã bao gồm pin): 999.000.000 VNĐ
  • VF 7 Plus (Không kèm pin): 999.000.000 VNĐ
  • VF 7 Plus (Đã bao gồm pin): 1.199.000.000 VNĐ
  • VF 7 Plus Trần kính toàn cảnh (không kèm pin): 1.024.000.000 VNĐ
  • VF 7 Plus Trần kính toàn cảnh (Đã bao gồm pin): 1.224.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 8

  • VF 8 Eco bản Pin SDI (không kèm pin): 1.090.000.000 VNĐ
  • VF 8 Eco bản Pin CATL (Không kèm pin): 1.144.500.000 VNĐ
  • VF 8 Eco bản Pin SDI (Đẫ bao gồm pin): 1.290.000.000 VNĐ
  • VF 8 Eco bản Pin CATL (Đã bao gồm pin): 1.354.500.000 VNĐ
  • VF 8 Plus bản Pin SDI (không kèm pin): 1.270.000.000 VNĐ
  • VF 8 Plus bản Pin CATL (Không kèm pin): 1.333.500.000 VNĐ
  • VF 8 Plus bản Pin SDI (Đẫ bao gồm pin): 1.570.000.000 VNĐ
  • VF 8 Plus bản Pin CATL (Đã bao gồm pin): 1.543.500.000 VNĐ

BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 9

  • VF 9 Eco bản Pin SDI (không kèm pin): 1.491.000.000 VNĐ
  • VF 9 Eco bản Pin CATL (Không kèm pin): 1.566.000.000 VNĐ
  • VF 9 Eco bản Pin SDI (Đẫ bao gồm pin): 1.984.000.000 VNĐ
  • VF 9 Eco bản Pin CATL (Đã bao gồm pin): 2.083.000.000 VNĐ
  • VF 9 Plus bản Pin SDI (không kèm pin): 1.676.000.000 VNĐ
  • VF 9 Plus bản Pin CATL (Không kèm pin): 1.760.000.000 VNĐ
  • VF 9 Plus bản Pin SDI (Đẫ bao gồm pin): 2.169.000.000 VNĐ
  • VF 9 Plus bản Pin CATL (Đã bao gồm pin): 2.280.000.000 VNĐ

BẢNG GIÁ XE VINFAST VF E34

  • VF E34 (Không kèm pin): 710.000.000 VNĐ
  • VF E34 (Đã bao gồm pin): 830.000.000 VNĐ
Đánh giá bài viết nhé <3